中文 Trung Quốc
改建
改建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng lại
để chuyển đổi (một tòa nhà)
để tân trang
改建 改建 phát âm tiếng Việt:
[gai3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to rebuild
to transform (a building)
to refurbish
改弦易轍 改弦易辙
改悔 改悔
改惡向善 改恶向善
改掉 改掉
改換 改换
改換門庭 改换门庭