中文 Trung Quốc
攷
考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để đạt
Các biến thể của 考 [kao3]
để kiểm tra
để kiểm tra
để có một kỳ thi
攷 考 phát âm tiếng Việt:
[kao3]
Giải thích tiếng Anh
to beat
to hit
variant of 考[kao3]
to inspect
to test
to take an exam
攸 攸
攸縣 攸县
攸關 攸关
改信 改信
改元 改元
改判 改判