中文 Trung Quốc
  • 攸 繁體中文 tranditional chinese
  • 攸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xa, xa
  • tiền tố cấu
攸 攸 phát âm tiếng Việt:
  • [you1]

Giải thích tiếng Anh
  • distant, far
  • adverbial prefix