中文 Trung Quốc
攸
攸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa, xa
tiền tố cấu
攸 攸 phát âm tiếng Việt:
[you1]
Giải thích tiếng Anh
distant, far
adverbial prefix
攸縣 攸县
攸關 攸关
改 改
改元 改元
改判 改判
改則 改则