中文 Trung Quốc
改信
改信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển đổi (với một tôn giáo)
改信 改信 phát âm tiếng Việt:
[gai3 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to convert (to another religion)
改元 改元
改判 改判
改則 改则
改動 改动
改口 改口
改口費 改口费