中文 Trung Quốc
收銀
收银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận thanh toán
收銀 收银 phát âm tiếng Việt:
[shou1 yin2]
Giải thích tiếng Anh
to receive payment
收銀台 收银台
收銀機 收银机
收錄 收录
收集 收集
收音機 收音机
收養 收养