中文 Trung Quốc
收線
收线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để reel trong (một câu cá dòng vv)
ñeå keát thuùc điện thoại
收線 收线 phát âm tiếng Việt:
[shou1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to reel in (a fishing line etc)
to hang up the phone
收編 收编
收縮 收缩
收縮壓 收缩压
收羅 收罗
收聽 收听
收藏 收藏