中文 Trung Quốc
收斂級數
收敛级数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hội tụ loạt (toán học).
收斂級數 收敛级数 phát âm tiếng Việt:
[shou1 lian3 ji2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
convergent series (math.)
收斂鋒芒 收敛锋芒
收方 收方
收服 收服
收款臺 收款台
收殘綴軼 收残缀轶
收獲 收获