中文 Trung Quốc
旌陽
旌阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jingyang huyện Deyang thành phố 德陽市|德阳市 [De2 yang2 shi4], Sichuan
旌陽 旌阳 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Jingyang district of Deyang city 德陽市|德阳市[De2 yang2 shi4], Sichuan
旌陽區 旌阳区
旎 旎
族 族
族滅 族灭
族群 族群
族誅 族诛