中文 Trung Quốc
旅客
旅客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch
du lịch
旅客 旅客 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
traveler
tourist
旅居 旅居
旅居車 旅居车
旅店 旅店
旅社 旅社
旅程 旅程
旅程表 旅程表