中文 Trung Quốc
旅居車
旅居车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Motorhome
RV (xe giải trí)
旅居車 旅居车 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 ju1 che1]
Giải thích tiếng Anh
motorhome
RV (recreational vehicle)
旅店 旅店
旅檢 旅检
旅社 旅社
旅程表 旅程表
旅舍 旅舍
旅行 旅行