中文 Trung Quốc
施打
施打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêm (một vắc xin vv)
施打 施打 phát âm tiếng Việt:
[shi1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to inject (a vaccine etc)
施捨 施舍
施放 施放
施政 施政
施教 施教
施明德 施明德
施樂 施乐