中文 Trung Quốc
  • 方志 繁體中文 tranditional chinese方志
  • 方志 简体中文 tranditional chinese方志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biên niên sử địa phương
  • huyện hồ sơ
方志 方志 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • local chronicles
  • district records