中文 Trung Quốc
斷袖
断袖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng tính
Xem 斷袖之癖|断袖之癖 [duan4 xiu4 zhi1 pi3]
斷袖 断袖 phát âm tiếng Việt:
[duan4 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
homosexual
see 斷袖之癖|断袖之癖[duan4 xiu4 zhi1 pi3]
斷袖之癖 断袖之癖
斷裂 断裂
斷裂帶 断裂带
斷裂模數 断裂模数
斷言 断言
斷語 断语