中文 Trung Quốc
  • 斷線風箏 繁體中文 tranditional chinese斷線風箏
  • 断线风筝 简体中文 tranditional chinese断线风筝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một diều với cắt chuỗi (thành ngữ); hình. đi vượt ra ngoài gọi lại
斷線風箏 断线风筝 phát âm tiếng Việt:
  • [duan4 xian4 feng1 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • a kite with cut string (idiom); fig. gone beyond recall