中文 Trung Quốc
斷背
断背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đồng tính, cf Ang Lee Brokeback Mountain
斷背 断背 phát âm tiếng Việt:
[duan4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
homosexual, cf Ang Lee's Brokeback Mountain
斷背山 断背山
斷腸 断肠
斷腿 断腿
斷袖 断袖
斷袖之癖 断袖之癖
斷裂 断裂