中文 Trung Quốc
新知
新知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thức mới
người bạn mới
新知 新知 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
new knowledge
new friend
新石器 新石器
新石器時代 新石器时代
新社 新社
新禧 新禧
新穎 新颖
新竹 新竹