中文 Trung Quốc
新石器
新石器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời đồ đá mới
新石器 新石器 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 shi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
Neolithic
新石器時代 新石器时代
新社 新社
新社鄉 新社乡
新穎 新颖
新竹 新竹
新竹市 新竹市