中文 Trung Quốc
新穎
新颖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. mới bud
hình. mới và ban đầu
新穎 新颖 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ying3]
Giải thích tiếng Anh
lit. new bud
fig. new and original
新竹 新竹
新竹市 新竹市
新竹縣 新竹县
新紀元 新纪元
新約 新约
新約全書 新约全书