中文 Trung Quốc
支撐
支撑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống đỡ lên
để hỗ trợ
đáp
đôi
支撐 支撑 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to prop up
to support
strut
brace
支撐架 支撑架
支支吾吾 支支吾吾
支教 支教
支書 支书
支架 支架
支柱 支柱