中文 Trung Quốc
支持
支持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lợi
để hỗ trợ
để trở lại
hỗ trợ
ủng hộ
phải ở lại cạnh
CL:個|个 [ge4]
支持 支持 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to be in favor of
to support
to back
support
backing
to stand by
CL:個|个[ge4]
支持度 支持度
支持率 支持率
支持者 支持者
支撐 支撑
支撐架 支撑架
支支吾吾 支支吾吾