中文 Trung Quốc
  • 斯事體大 繁體中文 tranditional chinese斯事體大
  • 斯事体大 简体中文 tranditional chinese斯事体大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 茲事體大|兹事体大 [zi1 shi4 ti3 da4]
斯事體大 斯事体大 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 shi4 ti3 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 茲事體大|兹事体大[zi1 shi4 ti3 da4]