中文 Trung Quốc
斯佩林
斯佩林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chính tả (ví dụ như chính tả giải trí nhóm)
斯佩林 斯佩林 phát âm tiếng Việt:
[si1 pei4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Spelling (e.g. Spelling Entertainment Group)
斯佩羅 斯佩罗
斯佩耳特小麥 斯佩耳特小麦
斯克里亞賓 斯克里亚宾
斯台普斯 斯台普斯
斯哥特 斯哥特
斯圖加特 斯图加特