中文 Trung Quốc
  • 斫 繁體中文 tranditional chinese
  • 斫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chop
  • để hack
  • để khắc gỗ
斫 斫 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to chop
  • to hack
  • to carve wood