中文 Trung Quốc
斧頭
斧头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ax
hatchet
CL:柄 [bing3]
斧頭 斧头 phát âm tiếng Việt:
[fu3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
ax
hatchet
CL:柄[bing3]
斨 斨
斫 斫
斫喪 斫丧
斫畬 斫畲
斫白 斫白
斬 斩