中文 Trung Quốc
斥候
斥候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quân
để scout
Hướng đạo
斥候 斥候 phát âm tiếng Việt:
[chi4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to reconnoiter
to scout
scout
斥力 斥力
斥罵 斥骂
斥責 斥责
斥退 斥退
斥鹵 斥卤
斧 斧