中文 Trung Quốc
斥罵
斥骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scold
斥罵 斥骂 phát âm tiếng Việt:
[chi4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to scold
斥責 斥责
斥資 斥资
斥退 斥退
斧 斧
斧子 斧子
斧正 斧正