中文 Trung Quốc
斥力
斥力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Repulsion (trong electrostatics)
lực đẩy
斥力 斥力 phát âm tiếng Việt:
[chi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
repulsion (in electrostatics)
repulsive force
斥罵 斥骂
斥責 斥责
斥資 斥资
斥鹵 斥卤
斧 斧
斧子 斧子