中文 Trung Quốc
斟酒
斟酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ rượu hoặc rượu
斟酒 斟酒 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to pour wine or liquor
斠 斠
斡 斡
斡旋 斡旋
斤 斤
斤兩 斤两
斤斗 斤斗