中文 Trung Quốc
料理店
料理店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hàng
料理店 料理店 phát âm tiếng Việt:
[liao4 li3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
restaurant
料號 料号
料豆兒 料豆儿
料酒 料酒
料頭兒 料头儿
斚 斚
斛 斛