中文 Trung Quốc
料
料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu
công cụ
ngũ cốc
nguồn cấp dữ liệu
mong đợi
để dự đoán
đoán
料 料 phát âm tiếng Việt:
[liao4]
Giải thích tiếng Anh
material
stuff
grain
feed
to expect
to anticipate
to guess
料事如神 料事如神
料件 料件
料件子 料件子
料倉 料仓
料到 料到
料及 料及