中文 Trung Quốc
料倉
料仓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho thóc
nhà kho tàng trữ
料倉 料仓 phát âm tiếng Việt:
[liao4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
granary
storehouse
料到 料到
料及 料及
料器 料器
料子 料子
料定 料定
料峭 料峭