中文 Trung Quốc
料件
料件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu và các bộ phận
thành phần
料件 料件 phát âm tiếng Việt:
[liao4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
materials and parts
components
料件子 料件子
料件子活 料件子活
料倉 料仓
料及 料及
料器 料器
料堆 料堆