中文 Trung Quốc
  • 斑尾塍鷸 繁體中文 tranditional chinese斑尾塍鷸
  • 斑尾塍鹬 简体中文 tranditional chinese斑尾塍鹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Loài chim Trung Quốc) đuôi bar godwit (Limosa lapponica)
斑尾塍鷸 斑尾塍鹬 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 wei3 cheng2 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) bar-tailed godwit (Limosa lapponica)