中文 Trung Quốc
攥
攥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức
để kẹp
để nắm bắt
攥 攥 phát âm tiếng Việt:
[zuan4]
Giải thích tiếng Anh
to hold
to grip
to grasp
攧 攧
攩 挡
攪 搅
攪動 搅动
攪和 搅和
攪基 搅基