中文 Trung Quốc
攣
挛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn
cong
cong
chật chội
攣 挛 phát âm tiếng Việt:
[luan2]
Giải thích tiếng Anh
twisted
bent
crooked
cramped
攤 摊
攤位 摊位
攤兒 摊儿
攤商 摊商
攤子 摊子
攤提 摊提