中文 Trung Quốc
  • 敦厚 繁體中文 tranditional chinese敦厚
  • 敦厚 简体中文 tranditional chinese敦厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính hãng
  • Trung thực và chân thành
敦厚 敦厚 phát âm tiếng Việt:
  • [dun1 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • genuine
  • honest and sincere