中文 Trung Quốc
散發
散发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối
để phát ra
phát hành
散發 散发 phát âm tiếng Việt:
[san4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to distribute
to emit
to issue
散盡 散尽
散碎 散碎
散粉 散粉
散腿褲 散腿裤
散落 散落
散裝 散装