中文 Trung Quốc
散漫
散漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô kỷ luật
Chưa
散漫 散漫 phát âm tiếng Việt:
[san3 man4]
Giải thích tiếng Anh
undisciplined
unorganized
散熱 散热
散熱器 散热器
散熱器護柵 散热器护栅
散發 散发
散盡 散尽
散碎 散碎