中文 Trung Quốc
  • 散漫 繁體中文 tranditional chinese散漫
  • 散漫 简体中文 tranditional chinese散漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô kỷ luật
  • Chưa
散漫 散漫 phát âm tiếng Việt:
  • [san3 man4]

Giải thích tiếng Anh
  • undisciplined
  • unorganized