中文 Trung Quốc
散沙
散沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cát rải rác
hình. thiếu gắn kết hay tổ chức
散沙 散沙 phát âm tiếng Việt:
[san3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
scattered sand
fig. lacking in cohesion or organization
散漫 散漫
散熱 散热
散熱器 散热器
散熱片 散热片
散發 散发
散盡 散尽