中文 Trung Quốc
敞口
敞口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Open-mouthed (bình vv)
(của bài phát biểu) tự do
tiếp xúc (tài chính)
敞口 敞口 phát âm tiếng Việt:
[chang3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
open-mouthed (jar etc)
(of speech) freely
exposure (finance)
敞篷汽車 敞篷汽车
敞篷車 敞篷车
敞車 敞车
敞開兒 敞开儿
敢 敢
敢不從命 敢不从命