中文 Trung Quốc
敞車
敞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở wagon
flatcar
敞車 敞车 phát âm tiếng Việt:
[chang3 che1]
Giải thích tiếng Anh
open wagon
flatcar
敞開 敞开
敞開兒 敞开儿
敢 敢
敢作敢為 敢作敢为
敢作敢當 敢作敢当
敢做敢當 敢做敢当