中文 Trung Quốc
  • 敞車 繁體中文 tranditional chinese敞車
  • 敞车 简体中文 tranditional chinese敞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mở wagon
  • flatcar
敞車 敞车 phát âm tiếng Việt:
  • [chang3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • open wagon
  • flatcar