中文 Trung Quốc
敞篷車
敞篷车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi xe
mở xe hơi
敞篷車 敞篷车 phát âm tiếng Việt:
[chang3 peng2 che1]
Giải thích tiếng Anh
convertible car
open car
敞車 敞车
敞開 敞开
敞開兒 敞开儿
敢不從命 敢不从命
敢作敢為 敢作敢为
敢作敢當 敢作敢当