中文 Trung Quốc
敞亮
敞亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và rộng rãi
敞亮 敞亮 phát âm tiếng Việt:
[chang3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
bright and spacious
敞口 敞口
敞篷汽車 敞篷汽车
敞篷車 敞篷车
敞開 敞开
敞開兒 敞开儿
敢 敢