中文 Trung Quốc
教育電視
教育电视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giáo dục truyền hình (Hong Kong)
教育電視 教育电视 phát âm tiếng Việt:
[Jiao4 yu4 Dian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Educational Television (Hong Kong)
教規 教规
教訓 教训
教誨 教诲
教長 教长
教鞭 教鞭
教頭 教头