中文 Trung Quốc
教鞭
教鞭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trỏ của giáo viên
教鞭 教鞭 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
teacher's pointer
教頭 教头
教養 教养
敜 敜
敝屣 敝屣
敝屣尊榮 敝屣尊荣
敝帚千金 敝帚千金