中文 Trung Quốc
教規
教规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canon
Các quy tắc tôn giáo
教規 教规 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
canon
religious rules
教訓 教训
教誨 教诲
教課 教课
教鞭 教鞭
教頭 教头
教養 教养