中文 Trung Quốc
  • 放著明白裝糊塗 繁體中文 tranditional chinese放著明白裝糊塗
  • 放着明白装糊涂 简体中文 tranditional chinese放着明白装糊涂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giả vờ không biết (thành ngữ)
放著明白裝糊塗 放着明白装糊涂 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 zhe5 ming2 bai5 zhuang1 hu2 tu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to pretend not to know (idiom)