中文 Trung Quốc
掌擊
掌击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát
掌擊 掌击 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to slap
掌故 掌故
掌櫃 掌柜
掌權 掌权
掌璽大臣 掌玺大臣
掌璽官 掌玺官
掌相 掌相