中文 Trung Quốc
  • 掌故 繁體中文 tranditional chinese掌故
  • 掌故 简体中文 tranditional chinese掌故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai thoại
  • câu chuyện (esp. về nhân vật lịch sử)
掌故 掌故 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • anecdote
  • tales (esp. about historical figure)