中文 Trung Quốc
掌故
掌故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai thoại
câu chuyện (esp. về nhân vật lịch sử)
掌故 掌故 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 gu4]
Giải thích tiếng Anh
anecdote
tales (esp. about historical figure)
掌櫃 掌柜
掌權 掌权
掌燈 掌灯
掌璽官 掌玺官
掌相 掌相
掌管 掌管