中文 Trung Quốc
掌權
掌权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm quyền lực (chính trị vv)
quyền lực
掌權 掌权 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to wield (political etc) power
be in power
掌燈 掌灯
掌璽大臣 掌玺大臣
掌璽官 掌玺官
掌管 掌管
掌聲 掌声
掌聲雷動 掌声雷动